Có 1 kết quả:
上路 shàng lù ㄕㄤˋ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lên đường, khởi hành
Từ điển Trung-Anh
(1) to start on a journey
(2) to be on one's way
(2) to be on one's way
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0